病人照護須知生活照顧篇 Những kiến thức cần thiết cho lao động nước ngoài chăm sóc bệnh nhân |
三院區 |
A300V101 |
餵食 Cách bón cho người bệnh ăn |
2024 / 03 |
三院區 |
A300V102 |
口腔護理 Chăm sóc răng miệng |
2024 / 03 |
三院區 |
A300V103 |
尿布更換 Thay tã lót |
2024 / 03 |
三院區 |
A300V104 |
便盆使用 Sử Dụng Bô Vệ Sinh |
2024 / 03 |
三院區 |
A300V105 |
會陰部清潔 Vệ Sinh Hội Âm |
2024 / 03 |
三院區 |
A300V106 |
洗頭 Gội Đầu |
2024 / 03 |
三院區 |
A300V107 |
洗澡 Tắm gội |
2024 / 03 |
三院區 |
A300V108 |
修剪指甲 Cắt móng tay chân |
2024 / 03 |
三院區 |
A300V109 |
四肢運動 Vận Động Chân Tay |
2024 / 03 |
三院區 |
A300V110 |
協助下床 Đỡ người bệnh xuống giường |
2024 / 03 |
病人照護須知疾病照顧篇 Những kiến thức cần thiết cho lao động nước ngoài chăm sóc bệnh nhân |
三院區 |
A300V111 |
冰枕使用 Sử dụng gối nước đá |
2024 / 03 |
三院區 |
A300V112 |
鼻胃管照護 Cách chăm sóc ống dẫn từ mũi vào dạ dày |
2024 / 03 |
三院區 |
A300V113 |
鼻胃管灌食法 Cách cho ăn theo ống dẫn từ lỗ mũi vào dạ dày |
2024 / 03 |
三院區 |
A300V114 |
輸出入量記錄 Ghi Chép Lượng Đầu Vào/Ra |
2024 / 03 |
三院區 |
A300V115 |
背部護理 Chăm Sóc Phần Lưng |
2024 / 03 |
三院區 |
A300V116 |
點滴照護 Chăm sóc khi nhập nước biển |
2024 / 03 |
三院區 |
A300V117 |
病人安全維護 Giữ an toàn cho người bệnh |
2024 / 03 |
護理部 |
三院區 |
A3000103v |
跌倒傷害你干災 預防跌倒作伙來(越南文)
Tổn thương do trượt ngã, bạn có biết hay không Hỗ trợ phòng ngừa trượt ngã |
2023 / 10 |
三院區 |
A3000104v |
住院防跌12式(越南文)
12 cách phòng ngừa trượt ngã khi nằm viện |
2023 / 10 |
居家護理 |
三院區 |
AD300110v |
生命徵象異常之居家評估及處理(越南文)
Đánh Giá Và Xử Lý Tại Nhà Đối Với Dấu Hiệu Sự Sống Bất Thường |
2022 / 06 |
感染科 |
三院區 |
A7302003 |
檢出多重抗藥性菌種病人之照護注意事項及隔離防護措施(越南文)
Những điều cần chú ý khi chăm sóc và Biện pháp bảo vệ cách ly đối với bệnh nhân bị phát hiện có vi khuẩn đa kháng thuốc |
2024 / 05 |
柳營院區 |
77302004v |
洗手步驟(越南文)
Các bước rửa tay |
2024 / 03 |
柳營院區 |
77302005v |
導尿管照護(越南文)
Chăm sóc ống thông niệu đạo - urinary catheter care |
2022 / 03 |
柳營院區 |
77302223v |
Những Điều Cần Biết Về Chăm Sóc Và Biện Pháp Bảo Vệ Cách Ly Đối Với Người Bệnh Bị Phát Hiện Vi Khuẩn Đa Kháng Thuốc
檢出多重抗藥性菌種病人之照護注意事項及隔離防護措施 柳營版(越南文) |
2024 / 04 |
藥劑部 |
三院區 |
A5500019 |
Warfarin脈化寧錠使用須知
Những điều cần biết khi sử dụng thuốc Warfarin |
2021 / 01 |
三院區 |
A5500020 |
Nitroglycerin耐絞寧舌下錠使用須知
Những điều cần biết khi sử dụng thuốc Nitroglycerin |
2021 / 01 |
三院區 |
A5500021 |
眼藥水及眼藥膏使用須知
Những điều cần biết khi sử dụng thuốc nhỏ mắt dạng dịch và dạng kem |
2021 / 01 |
三院區 |
A5500027v |
中藥衛教單+中藥煎煮
Sắc nấu thuốc bắc. |
2023 / 01 |
神經內科 |
三院區 |
A7330105v |
腦中風病人居家注意事項(越南文)
Những Điều Cần Chú Ý Đối Với Người Bệnh Tai Biến Mạch Máu Não Khi Ở Nhà |
2024 / 08 |
一般及消化系外科 |
三院區 |
A7510005 |
外科手術居家傷口照護(越南文)
Chăm sóc vết thương tại nhà sau phẫu thuật Khoa ngoại |
2024 / 05 |
骨科部 |
三院區 |
A7540109v |
骨科術後須知(越南文)
Những điều cần biết sau phẫu thuật khoa xương |
2023 / 10 |