醫技、其他部門
居家護理
Home Care
編號 | 衛教資訊 | 修訂日期 |
---|---|---|
AD300004 | 居家抽痰衛教指導 | 2022 / 06 |
5D300103 | 居家護理簡介(奇美醫院) | 2020 / 12 |
5D300109 | 安寧居家療護簡介(奇美醫院) | 2021 / 04 |
7D300104 | 居家護理簡介(柳營奇美醫院) | 2019 / 08 |
7D300105 | 安寧居家療護簡介(柳營奇美醫院) | 2019 / 08 |
AD300110 | 生命徵象異常之居家評估及處理 | 2022 / 06 |
AD300110i | 生命徵象異常之居家評估及處理(印尼文) Evaluasi dan penanganan dirumah terhadap tanda-tanda vital yang tidak normal |
2022 / 06 |
AD300110v | 生命徵象異常之居家評估及處理(越南文) Đánh giá và xử lý tại nhà đối với dấu hiệu sự sống bất thường |
2022 / 06 |
AD300111 | 留置導尿管照護須知 | 2022 / 06 |
筆數:9