越南文

衛教單張編號:A300V102
 
病人照護須知-生活照顧篇2
口腔護理 Chăm sóc răng miệng
By 越南文 | March, 2024

1.搖高床頭30-40度,協助病人頭側向自己。
Xoay đầu giường nân lên 30-40 độ, hỗ trợ người bệnh nghiêng đầu về phía mình.
2.圍上毛巾以棉籤沾漱口水清潔口腔各部位或可使用牙刷牙膏幫助清潔。
Quàng khăn mặt, dùng bông gòn chấm nước súc miệng lau sạch các phần trong vòm miệng hoặc có thể dùng bàn chải và kem đánh răng hỗ trợ đánh răng.
3.有活動假牙者以清潔假牙專用的軟毛牙刷輔以清水洗淨後,再將假牙置回口腔,並定期使用假牙清潔錠。
Trường hợp sử dụng hàm răng giả di động thì dùng bàn chải mềm chuyên dùng cho răng giả và nước sạch chải sạch, sau đó lắp răng giả vào trong miệng, và sử dụng định kỳ viên làm sạch răng giả.
4.每天至少口腔護理1-2次,嘴唇乾者以凡士林或護脣膏潤唇。
Hàng ngày chăm sóc răng miệng ít nhất 1-2 lần, trường hợp môi khô nứt thì dùng Vaseline hoặc son dưỡng môi giữ ẩm cho môi.
5.執行口腔護理時,需注意口腔黏膜有無損傷或其他異常情形。
Khi chăm sóc răng miệng, cần chú ý xem niêm mạc vòm miệng có bị tổn thương hoặc trường hợp bất thường hay khác hay không.

~諮詢電話~
│奇美醫院│電話:(06)281-2811轉55601
│柳營奇美│電話:(06)622-6999轉77732
│佳里奇美│電話:(06)726-3333轉35590、35591
│奇美醫院│
電話:(06)281-2811轉55601
│柳營奇美│
電話:(06)622-6999轉77732
│佳里奇美│
電話:(06)726-3333轉35590、35591