A7302201 |
檢出多重抗藥性菌種病人之照護注意事項及隔離防護措施 |
2020 / 08 |
A7302002 |
檢出多重抗藥性菌種病人之照護注意事項及隔離防護措施(印尼文)
Hal-hal yang perlu diperhatikan dalam perawatan dan isolasi pasien yang terdeteksi memiliki bakteri yang kebal terhadap berbagai macam obat |
2020 / 08 |
A7302003 |
檢出多重抗藥性菌種病人之照護注意事項及隔離防護措施(越南文)
Những điều cần chú ý khi chăm sóc và Biện pháp bảo vệ cách ly đối với bệnh nhân bị phát hiện có vi khuẩn đa kháng thuốc |
2020 / 08 |
77302004 |
洗手步驟 |
2020 / 07 |
77302005 |
導尿管照護 |
2022 / 03 |
77302005i |
導尿管照護(印尼文)
Perawatan kantong kencing - urinary catheter care |
2022 / 03 |
77302005t |
導尿管照護(泰文)
การดูแลผู้ที่ใส่คาสายสวนปัสสาวะ - urinary catheter care |
2022 / 03 |
77302005p |
導尿管照護(菲律賓文)
urinary catheter care |
2022 / 03 |
77302005v |
導尿管照護(越南文)
Chăm sóc ống thông niệu đạo - urinary catheter care |
2022 / 03 |
77302005c |
導尿管照護(簡體中文) |
2022 / 03 |
77302007 |
洗手步驟(印尼文)
Prosedur cuci tangan |
2020 / 07 |
77302008 |
洗手步驟(泰文)
ขั้นตอนการล้างมือ |
2020 / 07 |
77302009 |
洗手步驟(菲律賓文)
Wastong paghugas ng kamay |
2020 / 07 |
77302010 |
洗手步驟(越南文)
Các bước rửa tay |
2020 / 07 |
77302015 |
洗手步驟(簡體中文) |
2020 / 07 |
A7302209 |
認識愛滋病 |
2020 / 03 |
57302222 |
結核病衛教手冊 |
2022 / 03 |